Xếp hạng

Danh sách xếp hạng hiển thị 10 mã chứng khoán đứng đầu với các kiểu xếp hạng khác nhau.

Rank

Thay đổi điều kiện xếp hạn

Chọn từ danh sách sổ xuống Loại xếp hạng: Ranking Type.

Fields

Trường Diễn giải
Mã CK Mã chứng khoán (ví dụ: ACB)
Giá cuối Giá cuối cùng được giao dịch
Thay đổi Thay đổi giữa Giá cuối và Giá vừa khớp trước đó.
%Thay đổi % Thay đổi giữa Giá cuối và giá vừa khớp trước đó.
Cao Giá cao nhất trong phiên.
Thấp Giá thấp nhất trong phiên.
Khối lượng Tổng khối lượng giao dịch trong ngày.
Giá trị (K) Tổng giá trị giao dịch trong ngày (ĐVT: 1,000 VNĐ).

Bạn có thể thay đổi loại dữ liệu mà bạn muốn xem bằng cách thay đổi các lựa chọn %thay đổi/Cao/Thấp/KL/Giá trị Bằng cách nhấn vào các đường dẫn tương ứng.

Nhấn vào mã chứng khoán để đi đến menu Cổ phiếu

Nhấn vào đường dẫn giá cuối để đến menu Phiếu với giá và mã chứng khoán đã chọn được tự động điền sẵn.

Trở về đầu trang