|
Từ menu này, bạn có thể xem thông tin lịch sử Lưu chuyển tiền.

Ý nghĩa các cột
Cột
|
Diễn giải
|
Ref
|
Số chứng từ tham
khảo.
|
Trans. Date
|
Ngày thực hiện.
|
D/W
|
Nộp (N) hoặc Rút
(R).
|
Value Date
|
Ngày hiệu lực.
|
Bank
|
Tên ngân hàng.
|
Account No.
|
Tài khoản ngân
hàng.
|
Curr.
|
Đơn vị tiền tệ.
|
Amount
|
Khoản tiền của
bút toán.
|
Trans. Type
|
Loại bút toán tiền.
|
|
Nhấn vào nút này
để xem Chi tiết
lưu chuyển tiền.
|
| |
 |
Truy xuất dữ liệu
- Chọn ngày bắt đầu trong lịch xổ xuống Từ ngày:.
- Chọn ngày kết thúc trong lịch xổ xuống Đến:.
- Nhấn nút Truy vấn để bắt đầu tìm.
- Nhấn nút Kế tiếp để xem trang sau hoặc nhấn nút Trước để quay lại trang trước đó.
Trở
về đầu trang |