Lưu chuyển tiền

Từ menu này, bạn có thể xem thông tin lịch sử Lưu chuyển tiền.

Ý nghĩa các cột

Cột

Diễn giải

Ref

Số chứng từ tham khảo.

Trans. Date

Ngày thực hiện.

D/W

Nộp (N) hoặc Rút (R).

Value Date

Ngày hiệu lực.

Bank

Tên ngân hàng.

Account No.

Tài khoản ngân hàng.

Curr.

Đơn vị tiền tệ.

Amount

Khoản tiền của bút toán.

Trans. Type

Loại bút toán tiền.

Detail

Nhấn vào nút này để xem Chi tiết lưu chuyển tiền.

  Cash Movement Details

Truy xuất dữ liệu

  1. Chọn ngày bắt đầu trong lịch xổ xuống Từ ngày:.
  2. Chọn ngày kết thúc trong lịch xổ xuống Đến:.
  3. Nhấn nút Truy vấn để bắt đầu tìm.
  4. Nhấn nút Kế tiếp để xem trang sau hoặc nhấn nút Trước để quay lại trang trước đó.

Trở về đầu trang

<< Trang trước

Trang chính

Trang sau >>